Có 1 kết quả:

融通 róng tōng ㄖㄨㄥˊ ㄊㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to circulate
(2) to flow (esp. capital)
(3) to intermingle
(4) to merge
(5) to become assimilated

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0