Có 1 kết quả:
融通 róng tōng ㄖㄨㄥˊ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to circulate
(2) to flow (esp. capital)
(3) to intermingle
(4) to merge
(5) to become assimilated
(2) to flow (esp. capital)
(3) to intermingle
(4) to merge
(5) to become assimilated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0